52 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
51 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 9 | 0 | 0 |
50 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 36 | 0 | 0 | 0 |
49 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
48 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
47 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
46 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
45 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
42 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 14 | 3 | 0 | 0 |
41 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 35 | 1 | 0 | 0 |
39 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 0 |
38 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | SC Delfzijl | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 5 | 0 | 0 |
36 | SC Dordrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 6 | 0 | 0 |
35 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 36 | 0 | 0 | 0 |
34 | coolman | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 15 | 0 | 1 | 0 |
34 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 6 | 0 | 0 | 0 |