56 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
54 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 11 | 0 |
53 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 1 | 3 | 0 |
52 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
51 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 1 | 1 | 1 | 0 |
48 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
44 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 0 | 1 | 3 | 2 |
42 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Yerevan #7 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 20 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | Bzlhaodue | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 13 | 0 | 0 | 5 | 1 |