thứ tư tháng 7 4 - 17:34 | Kastrup United | 1-3 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 08:26 | FC Ballerup | 6-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 08:46 | FC Kalundborg | 0-4 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 20:00 | Real La Laguna #3 Đội U21 | 2-4 | 0 | Giao hữu | LCB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 08:49 | FC Copenhagen #11 | 7-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 05:34 | Dansk Fodbold | 1-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 6 29 - 08:23 | FC Andersen | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 20:00 | Isla Mare Đội U21 | 2-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 19:31 | Mystic Warrior Copenhagen | 4-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 08:41 | Allerød BK | 6-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 18:19 | Skive BK #2 | 0-3 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 08:42 | Roskilde BK | 4-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 11:28 | FC Copenhagen #11 | 0-0 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 08:42 | FC ReTards | 4-4 | 1 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 8 - 08:41 | FC Sønderborg | 2-2 | 1 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 08:48 | Aalborg IF #3 | 0-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 01:30 | Hvidovre IF | 0-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 08:18 | Aalborg BK #4 | 7-0 | 3 | Giao hữu | RB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 20:00 | SV Charleroi #5 | 1-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 13:42 | Dark to Dawn | 3-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 13:47 | FC Titikaveka #8 | 4-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |