50 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | REAL CAVEDONIA | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Muscat DK | Giải vô địch quốc gia Oman | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | CS Bascharage #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gol’yanovo | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Boulogne-Billancourt #8 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |