54 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 3 | 3 | 0 |
52 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 1 | 4 | 9 | 0 |
51 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 8 | 7 | 0 |
49 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
48 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 6 | 8 | 0 |
47 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 7 | 3 | 1 |
46 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
45 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 33 | 1 | 4 | 5 | 0 |
44 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 2 | 9 | 0 |
43 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 3 | 2 | 6 | 0 |
42 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 3 | 7 | 0 |
40 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 2 | 8 | 0 |
39 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 57 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 50 | 0 | 3 | 6 | 0 |
37 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 44 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |