55 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 5 | 17 | 13 | 1 |
54 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 6 | 18 | 12 | 1 |
53 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 11 | 18 | 14 | 0 |
52 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 13 | 3 | 9 | 4 | 0 |
51 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 12 | 17 | 15 | 0 |
50 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 13 | 17 | 12 | 0 |
49 | FC Bârlad | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 22 | 8 | 30 | 8 | 0 |
49 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 10 | 0 | 3 | 4 | 0 |
48 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 24 | 3 | 9 | 8 | 0 |
47 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 0 | 7 | 7 | 0 |
46 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
45 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 4 | 3 | 8 | 0 |
44 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 22 | 5 | 2 | 9 | 1 |
43 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 3 | 8 | 9 | 0 |
42 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 2 | 4 | 8 | 0 |
41 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 20 | 1 | 0 | 6 | 0 |
40 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 24 | 2 | 6 | 4 | 0 |
39 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 26 | 9 | 11 | 7 | 0 |
38 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 24 | 5 | 6 | 4 | 0 |
37 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | NK Split #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |