43 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Sanch'ung #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 春秋战国FCB | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |