48 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 51 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 29 | 53 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 66 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 2 | 0 |
45 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 63 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 42 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Harare #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 11 | 16 | 0 | 0 | 0 |
43 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 12 | 1 | 0 | 0 |
40 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 52 | 34 | 0 | 0 | 0 |
38 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 39 | 44 | 3 | 1 | 0 |
37 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 32 | 40 | 1 | 1 | 0 |
37 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 1 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
36 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 50 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |