53 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 30 | 6 | 35 | 1 | 0 |
52 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 1 | 10 | 11 | 0 |
51 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 25 | 0 | 10 | 7 | 1 |
50 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 7 | 26 | 5 | 0 |
49 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 4 | 11 | 8 | 0 |
48 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 3 | 18 | 4 | 0 |
47 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 2 | 18 | 9 | 0 |
46 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 27 | 10 | 31 | 6 | 0 |
45 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 3 | 15 | 4 | 0 |
44 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 11 | 29 | 1 | 0 |
43 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 3 | 12 | 3 | 0 |
42 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 3 | 7 | 2 | 0 |
41 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 25 | 3 | 19 | 3 | 0 |
40 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 27 | 2 | 15 | 6 | 0 |
39 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 24 | 1 | 3 | 6 | 0 |
38 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Urumqi #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |