52 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 30 | 8 | 0 | 0 |
51 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 29 | 1 | 0 | 0 |
50 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 30 | 3 | 0 | 0 |
49 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 32 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
48 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 29 | 4 | 0 | 0 |
47 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 27 | 5 | 0 | 0 |
46 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 32 | 5 | 1 | 0 |
45 | Baotou | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 24 | 7 | 0 | 0 |
42 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 |
39 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 0 | 1 | 0 |
38 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 0 | 1 | 0 |
36 | Chengdu #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 1 | 0 | 0 |
35 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Los Tero Tero | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 18 | 0 | 0 | 0 |