45 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 1 | 0 | 0 |
44 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 3 | 0 | 0 |
43 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 6 | 1 | 0 |
41 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 11 | 4 | 0 |
40 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 7 | 1 | 1 |
39 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 5 | 1 | 0 |
38 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 8 | 3 | 0 |
36 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 3 | 1 |
35 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 2 | 0 | 0 |
34 | FC 朱雀 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 1 | 0 | 0 |