56 | SC Brussel #7 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | SC Brussel #7 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
54 | Feira de Santana #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | INF clairefontaine | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Heusden #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Aarlen #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Breda #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fc Barcalona | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |