53 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
52 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 5 | 1 | 1 | 0 |
51 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 13 | 1 | 2 | 0 |
50 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 20 | 0 | 4 | 0 |
49 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 12 | 1 | 3 | 0 |
49 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 12 | 22 | 0 | 2 | 0 |
48 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 69 | 2 | 4 | 0 |
47 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 62 | 2 | 1 | 0 |
46 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 81 | 2 | 4 | 0 |
45 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 48 | 0 | 4 | 0 |
44 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 63 | 1 | 8 | 0 |
43 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 63 | 1 | 4 | 0 |
42 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 50 | 4 | 2 | 0 |
41 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 48 | 0 | 3 | 0 |
40 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 55 | 2 | 3 | 0 |
39 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 39 | 41 | 0 | 1 | 0 |
38 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 26 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Nttz Winner | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |