55 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 0 | 0 | 9 | 0 |
52 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 39 | 1 | 0 | 4 | 0 |
50 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
41 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Dukhan SC | Giải vô địch quốc gia Qatar | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |