55 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
50 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 47 | 0 | 0 | 0 |
49 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 42 | 2 | 2 | 0 |
48 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 48 | 4 | 0 | 0 |
47 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 36 | 1 | 0 | 0 |
46 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 34 | 42 | 2 | 1 | 0 |
45 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 44 | 1 | 0 | 0 |
44 | Benque Viejo | Giải vô địch quốc gia Belize | 31 | 33 | 1 | 2 | 0 |
44 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 16 | 1 | 0 | 0 |
42 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 |
41 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
40 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Matola | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 35 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Istanbulspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |