52 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 13 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 28 | 1 | 0 | 3 | 1 |
46 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 30 | 3 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Pepsi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | 鹿城okok | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 鹿城okok | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |