48 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 18 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 |