56 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 4 | 0 | 0 |
55 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 30 | 2 | 0 |
54 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 27 | 0 | 0 |
53 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 27 | 2 | 0 |
52 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 0 | 0 |
51 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 30 | 0 | 0 |
50 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 1 | 0 |
49 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 0 | 0 |
49 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 1 | 0 |
47 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 28 | 2 | 0 |
46 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 |
45 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 29 | 3 | 0 |
44 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 3 | 0 |
43 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 2 | 0 |
42 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 21 | 2 | 0 |
41 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 1 | 0 |
40 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 22 | 1 | 0 |
39 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 |
38 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 2 | 0 |
37 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 0 | 0 |
36 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 1 | 0 |
35 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 |
34 | FC Bondarevka | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 2 | 0 |