54 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 2 | 3 | 11 | 0 |
53 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 2 | 4 | 5 | 0 |
52 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 4 | 2 | 4 | 0 |
51 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 0 | 4 | 9 | 0 |
50 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
49 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 4 | 5 | 8 | 0 |
48 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 27 | 3 | 4 | 10 | 0 |
47 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 26 | 2 | 4 | 11 | 0 |
46 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 28 | 4 | 2 | 6 | 0 |
45 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 1 | 7 | 4 | 0 |
44 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
43 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 31 | 0 | 9 | 4 | 0 |
42 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 24 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 31 | 1 | 3 | 6 | 0 |
40 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 2 | 7 | 7 | 0 |
39 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 28 | 4 | 12 | 4 | 0 |
38 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
37 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 26 | 3 | 3 | 8 | 1 |
37 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | SC Solingen | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |