54 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 9 | 1 | 2 | 0 |
50 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 35 | 19 | 3 | 0 | 0 |
49 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 26 | 17 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 27 | 14 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 20 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 29 | 13 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 16 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 3 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 7 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Katima Mulilo #2 | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mzuzu Hammers | Giải vô địch quốc gia Malawi | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |