57 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 9 | 8 | 0 | 0 |
56 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
55 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
54 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
53 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
52 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
51 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 9 | 0 | 0 |
50 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
49 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 40 | 13 | 0 | 0 |
48 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 40 | 22 | 0 | 0 |
47 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 13 | 0 | 0 |
45 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 11 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 18 | 16 | 0 | 0 |
43 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 3 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 0 | 2 | 0 |