55 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
54 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
53 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 3 | 0 | 0 |
52 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 16 | 0 | 0 |
51 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
50 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
49 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 |
48 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 26 | 0 | 0 |
47 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 21 | 0 | 0 |
46 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 11 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 15 | 1 | 0 |
44 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
43 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
42 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 11 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 13 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |