54 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 13 | 0 | 1 | 5 | 0 |
53 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 1 | 15 | 10 | 1 |
52 | cafe avenue | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 4 | 16 | 12 | 0 |
51 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 1 | 6 | 0 |
50 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 5 | 5 | 0 |
49 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 9 | 2 | 0 |
48 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 5 | 4 | 0 |
47 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 1 | 8 | 6 | 0 |
46 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 4 | 5 | 0 |
45 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
42 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
40 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Whitstable #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |