56 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
52 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Hienghène | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Taree | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Port Vila #6 | Giải vô địch quốc gia Vanuatu | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |