51 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Chichester City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 0 | 0 | 1 | 1 |