56 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
46 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |