56 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 26 | 8 | 0 | 0 |
55 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 16 | 0 | 0 |
54 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 14 | 0 | 0 |
53 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 15 | 0 | 0 |
52 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 19 | 0 | 0 |
51 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 16 | 0 | 0 |
50 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 16 | 0 | 0 |
46 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 0 | 0 | 0 |
44 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 3 | 0 | 0 |
43 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 1 | 1 | 0 |
42 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 4 | 1 | 0 | 0 |
41 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 27 | 4 | 0 | 0 |
40 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 8 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 15 | 6 | 0 | 0 |
37 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 14 | 0 | 0 | 0 |
34 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 0 | 0 | 0 |