55 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
53 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
52 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
47 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
46 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 1 | 0 | 5 | 0 |
42 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
41 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 3 | 0 | 0 | 1 |
37 | Levkosía #5 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Nesher | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nesher | Giải vô địch quốc gia Israel | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nesher | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |