49 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
46 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 20 | 1 | 1 | 4 | 0 |
44 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
43 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Mariners | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |