62 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 17 | 1 | 0 |
61 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 12 | 0 | 0 |
60 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 17 | 0 | 0 |
59 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 12 | 0 | 0 |
58 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 14 | 0 | 0 |
57 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 13 | 0 | 0 |
56 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 12 | 0 | 0 |
55 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 13 | 1 | 0 |
54 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 9 | 0 | 0 |
53 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 7 | 0 | 0 |
52 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 6 | 0 | 0 |
51 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 13 | 0 | 0 |
50 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 10 | 0 | 0 |
49 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 35 | 17 | 0 | 0 |
48 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 15 | 1 | 0 |
47 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 11 | 0 | 0 |
46 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 17 | 0 | 0 |
45 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 7 | 0 | 0 |
44 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 22 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Casablanca #12 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 11 | 0 | 0 |
42 | MXL Academia SC | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 9 | 0 | 0 |
41 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 12 | 1 | 0 |
40 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 5 | 1 | 0 |
39 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 3 | 0 | 0 |
38 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 28 | 6 | 0 | 0 |
37 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 4 | 0 | 0 |
36 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 3 | 0 | 0 |