56 | Sfax | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sfax | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 34 | 58 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 8 | 13 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 63 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | I Love tus Nalgas | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 32 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 31 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 29 | 31 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 40 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 31 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 12 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 20 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 15 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 18 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | León | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
35 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | GaLaTaSaRaY ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |