54 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
53 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 1 | 1 | 3 | 0 |
48 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | FC Ballerup | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Borås IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Borås IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Borås IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Borås IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |