49 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 28 | 0 | 10 | 10 | 0 |
48 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 26 | 0 | 8 | 14 | 0 |
47 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 28 | 0 | 9 | 15 | 1 |
46 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 24 | 6 | 16 | 14 | 1 |
45 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.2] | 27 | 3 | 9 | 20 | 0 |
44 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 29 | 2 | 10 | 19 | 0 |
43 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 26 | 3 | 14 | 14 | 0 |
42 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 29 | 3 | 10 | 11 | 1 |
41 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 26 | 3 | 13 | 20 | 1 |
40 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [3.1] | 23 | 1 | 11 | 11 | 2 |
39 | Kirkintilloch | Giải vô địch quốc gia Scotland [2] | 37 | 0 | 5 | 17 | 1 |
38 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |