55 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 27 | 22 | 3 | 1 | 0 |
54 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
53 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 19 | 13 | 0 | 1 | 0 |
52 | Djibouti City #10 | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 46 | 1 | 1 | 0 |
51 | Bronze team | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 34 | 2 | 1 | 0 |
50 | Bronze team | Giải vô địch quốc gia Namibia | 19 | 23 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 5 | 8 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Gamboma | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 57 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Gamboma | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 74 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Gamboma | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 64 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Gamboma | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 54 | 1 | 0 | 0 |
45 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 22 | 0 | 0 | 0 |
44 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 10 | 0 | 1 | 0 |
43 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Baidoa | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 66 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chelsea Côte d'Ivoire | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 24 | 0 | 0 | 0 |
39 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |