48 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 0 |
47 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 |
46 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 |
45 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 1 | 0 |
44 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 1 | 0 |
43 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 17 | 3 | 0 |
42 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 1 | 0 |
41 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 16 | 1 | 0 |
40 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 0 |
39 | 上海医科大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 19 | 0 | 0 |
38 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 |
37 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 3 | 0 |
36 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 1 | 0 |
35 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 1 | 0 |
34 | FC Székesfehérvár #8 | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 2 | 0 |