53 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 8 | 0 | 4 | 3 | 0 |
52 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 0 | 1 | 8 | 0 |
51 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 28 | 1 | 0 | 11 | 2 |
50 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 28 | 1 | 3 | 8 | 0 |
49 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 24 | 0 | 7 | 7 | 0 |
48 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 0 | 3 | 11 | 0 |
47 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 3 | 6 | 5 | 0 |
46 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
45 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 4 | 6 | 1 |
44 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 2 | 5 | 5 | 0 |
43 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 23 | 1 | 2 | 8 | 0 |
42 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 0 | 7 | 11 | 0 |
41 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 7 | 6 | 0 |
40 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 30 | 0 | 6 | 9 | 0 |
39 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 0 | 2 | 4 | 1 |
38 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 1 | 3 | 8 | 0 |
37 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Astana | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |