55 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 31 | 2 | 2 | 3 | 0 |
53 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 1 | 2 | 3 | 0 |
52 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 3 | 5 | 1 |
51 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 0 | 11 | 10 | 0 |
50 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 2 | 8 | 11 | 0 |
49 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 1 | 10 | 15 | 1 |
48 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 32 | 5 | 17 | 12 | 0 |
47 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 5 | 15 | 7 | 0 |
46 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 1 | 7 | 8 | 0 |
45 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
44 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
43 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 1 | 6 | 10 | 0 |
42 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 2 | 13 | 10 | 0 |
41 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 31 | 2 | 5 | 5 | 0 |
40 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 32 | 1 | 3 | 12 | 0 |
38 | FC Ventspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 14 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tiraspol #2 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |