Radosław Sulima: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
57cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2]50120
56cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3012100
55cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]270410
54cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2]2511360
53cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]180461
52cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]231461
51cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3132040
50cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2]27202350
49cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3081560
48cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]2591490
47cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2]211015121
46cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]3071460
45cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1]30222420
44cz FK Gottwaldovcz Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2]22102220
44pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]110000
43pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2]180110
42pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3]150010
41pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200500
40pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]180020
39pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200100
38pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200000
37pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4]200020
36pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2]200000
35pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2]190000
34pl LKS Dąb Dąbrowa Błpl Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2]130010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 4 17 2019pl LKS Dąb Dąbrowa Błcz FK GottwaldovRSD16 151 541

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của pl LKS Dąb Dąbrowa Bł vào thứ hai tháng 11 13 - 08:15.