53 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 11 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 17 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 41 | 3 | 1 | 0 |
49 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 28 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 15 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 14 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 58 | 13 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 59 | 3 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 60 | 10 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 47 | 9 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kara-Suu | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |