42 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 44 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 51 | 14 | 1 | 0 | 0 |
38 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Abidjan #20 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |