Aleksandrs Kaņepe: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
54cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc100300
53cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc [2]28131900
52cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc3071620
51cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc2941130
50cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc288960
49cz FK Archiecz Giải vô địch quốc gia CH Séc29101530
48lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]200310
47lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]260300
46lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]240600
45lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [2]360810
44lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]4001200
43lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]361520
42lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]360910
41ar Red and blackar Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1]49116111
40lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]220000
39lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1]210010
38lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]200020
37lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2]290000
36lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2]200000
35lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1]200000
34lv FK Baltie Vilkilv Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4]140010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 18 2020cz FK ArchieKhông cóRSD2 473 439
tháng 12 5 2019lv FK Baltie Vilkicz FK ArchieRSD27 677 825
tháng 10 21 2018lv FK Baltie Vilkiar Red and black (Đang cho mượn)(RSD736 190)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của lv FK Baltie Vilki vào thứ hai tháng 11 13 - 13:41.