54 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Malacatán | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Zibo #6 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | North Bay | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | SC Amsterdam #12 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Breda #6 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Feyenoord Rotterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |