53 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
51 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 6 | 2 | 0 |
50 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 0 | 11 | 1 | 0 |
49 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 12 | 1 | 0 |
48 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 1 | 12 | 1 | 0 |
47 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 1 | 8 | 0 | 0 |
46 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 9 | 0 | 0 |
45 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 32 | 0 | 11 | 0 | 0 |
44 | Collie Club | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 20 | 0 | 9 | 0 | 0 |
44 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 9 | 0 | 0 |
43 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 25 | 0 | 0 |
42 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 12 | 0 | 0 |
41 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 26 | 0 | 9 | 1 | 0 |
40 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 0 | 6 | 0 | 0 |
39 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 2 | 1 | 1 |
38 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 37 | 2 | 19 | 2 | 0 |
37 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 3 | 3 | 0 |
37 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Lusaka | Giải vô địch quốc gia Zambia | 50 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |