thứ bảy tháng 7 7 - 17:26 | FC Cesis #17 | 3-3 | 1 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 17:21 | FC Tukums #7 | 1-3 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ năm tháng 7 5 - 17:23 | FC Latvijas valdība | 3-1 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ tư tháng 7 4 - 16:36 | FC Kraslava #21 | 3-1 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ ba tháng 7 3 - 17:26 | Nē nu jā | 4-0 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ hai tháng 7 2 - 09:17 | FC Gulbene #2 | 1-2 | 3 | Giao hữu | SK | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 17:43 | FC Livani #15 | 4-1 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 09:41 | FC Cesis #18 | 0-2 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ hai tháng 5 14 - 17:26 | FC Talsi | 1-1 | 1 | Giao hữu | SK | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 08:45 | FC Tukums | 4-0 | 0 | Giao hữu | SK | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 17:20 | FC Bauska #6 | 4-3 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 17:22 | FC Kuldiga #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | SK | | |
thứ tư tháng 5 9 - 08:44 | FC Aluksne #3 | 5-0 | 0 | Giao hữu | SK | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 17:43 | FC Ludza #13 | 4-0 | 3 | Giao hữu | SK | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 22:00 | Eastbourne Old Town | 2-5 | 3 | Giao hữu | GK | | |
thứ tư tháng 3 21 - 20:00 | ME '85 Ozolnieki | 0-2 | 0 | Giao hữu | SK | | |