54 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 2 | 18 | 0 | 0 |
52 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 6 | 28 | 3 | 0 |
51 | Mehle komandasi | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 17 | 13 | 32 | 0 | 0 |
51 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 1 | 11 | 5 | 0 |
49 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 1 | 22 | 11 | 0 |
48 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 22 | 4 | 0 |
47 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 18 | 7 | 0 |
46 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 1 | 32 | 13 | 2 |
45 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 1 | 31 | 10 | 1 |
44 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 3 | 21 | 6 | 0 |
44 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 |
43 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 32 | 3 | 30 | 6 | 0 |
42 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 4 | 42 | 10 | 1 |
41 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 56 | 10 | 53 | 4 | 0 |
40 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 37 | 13 | 28 | 2 | 0 |
39 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 41 | 1 | 5 | 0 | 0 |
38 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 38 | 3 | 4 | 0 | 0 |
37 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 37 | 1 | 3 | 1 | 1 |
36 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 1 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |