56 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 0 | 6 | 4 | 0 |
55 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 0 | 2 | 1 | 0 |
54 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 2 | 3 | 1 |
53 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
52 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
51 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 4 | 1 | 2 | 0 |
50 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 3 | 3 | 2 | 0 |
49 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 2 | 2 | 1 | 0 |
48 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
47 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 1 | 5 | 1 | 0 |
45 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 33 | 2 | 5 | 1 | 0 |
44 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 2 | 4 | 2 | 0 |
43 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 4 | 21 | 0 | 0 |
42 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 1 | 13 | 0 | 0 |
41 | Mesayitonia | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | GPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Aleppo #3 | Giải vô địch quốc gia Syria | 42 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | SC Oldebroek #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Dédougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Bobo Dioulasso | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |