52 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
51 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 38 | 40 | 3 | 0 | 0 |
50 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 42 | 51 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 | 0 |
49 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 21 | 2 | 0 | 0 |
48 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 25 | 3 | 1 | 0 |
47 | Oxnard | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 39 | 46 | 4 | 3 | 0 |
47 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 57 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Aden | Giải vô địch quốc gia Yemen | 47 | 40 | 2 | 0 | 0 |
40 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |