56 | Remire-Montjoly #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 |
55 | Remire-Montjoly #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 20 | 0 | 6 | 3 | 0 |
54 | Remire-Montjoly #4 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 30 | 0 | 20 | 11 | 0 |
53 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 23 | 0 | 2 | 7 | 0 |
52 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 20 | 0 | 2 | 8 | 0 |
51 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 5 | 15 | 0 |
50 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 5 | 7 | 2 |
49 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 13 | 13 | 0 |
48 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 1 | 15 | 6 | 1 |
47 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 5 | 18 | 4 | 0 |
46 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 5 | 25 | 4 | 0 |
45 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 7 | 22 | 2 | 0 |
44 | Vfß AlbrechtHeim | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 10 | 4 | 0 |
43 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
41 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 21 | 0 | 6 | 5 | 0 |
40 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 1 | 1 | 3 | 0 |
39 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 1 | 1 | 0 |
37 | Simrishamn IF #4 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 57 | 3 | 12 | 11 | 0 |
36 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |