53 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 15 | 0 | 4 | 3 | 0 |
52 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 30 | 2 | 12 | 12 | 0 |
51 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 27 | 3 | 10 | 6 | 1 |
50 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 32 | 2 | 11 | 9 | 1 |
49 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 33 | 3 | 15 | 11 | 0 |
48 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras | 33 | 0 | 2 | 11 | 0 |
47 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 27 | 1 | 7 | 3 | 0 |
46 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 34 | 0 | 7 | 3 | 0 |
45 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 33 | 2 | 13 | 10 | 0 |
44 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 34 | 2 | 5 | 5 | 0 |
43 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 35 | 0 | 9 | 4 | 0 |
42 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
41 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 35 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 35 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 47 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 41 | 0 | 2 | 3 | 0 |
36 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 56 | 1 | 1 | 11 | 0 |
35 | Morazán FC | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Sidney Juniors | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |