56 | FC Vanda #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 5 | 0 | 3 | 0 |
55 | FC Vanda #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 39 | 79 | 4 | 0 | 0 |
54 | FC Vanda #5 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 19 | 22 | 0 | 0 | 0 |
54 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 31 | 1 | 1 | 0 |
52 | Göteborg IF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 38 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
50 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 56 | 0 | 0 | 0 |
49 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 49 | 1 | 0 | 0 |
48 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 22 | 37 | 0 | 0 | 0 |
47 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 24 | 2 | 2 | 0 |
46 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 17 | 0 | 0 | 0 |
45 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 18 | 0 | 0 | 0 |
44 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 24 | 0 | 0 | 0 |
43 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 22 | 0 | 1 | 1 |
42 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 40 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 56 | 16 | 0 | 0 | 0 |
40 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 41 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 48 | 9 | 1 | 1 | 0 |
38 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |